Định nghĩa màn hình LED P2.5 Indoor
Màn hình LED P2.5 indoor là màn hình được cấu tạo bởi các module LED P2.5 trong nhà với khoảng cách từ tâm điểm ảnh này đến tâm điểm ảnh khác là 2.5mm. Khoảng cách 2.5mm giữa các điểm ảnh là một khoảng cách nhỏ lý tưởng để màn hình hiển thị hình ảnh được sắc nét. Người xem sẽ rất khó nhìn ra từng điểm ảnh riêng biệt ở khoảng cách xem từ 2.5 mét trở lên
Màn hình LED P2.5 trong nhà
Các yếu tố cần lưu ý liên quan đến chất lượng của một màn hình LED
Chất lượng của một màn hình LED có thể được đánh giá qua việc màn hình LED đó sử dụng loại IC gì và bóng LED loại gì, dưới đây là phân loại một số linh kiện
Linh kiện màn LED cao cấp: bóng LED National Star, IC MBI5124.
Linh kiện màn LED Trung cấp: bóng LED Kinglight, IC ICN
Linh kiện màn LED thương mại phổ thông: Bóng LED Sanan, IC ICN
Các loại màn hình LED P2.5 trong nhà
Có thể chia màn hình LED P2.5 trong nhà ra làm 2 loại đó là loại lắp cố định và loại di động.
Loại lắp cố định thường được lắp cố định vào khung sắt ở không gian trong nhà, loại này một khi đã lắp lên thì thường sẽ rất khó di chuyển được cũng như không thể thay đổi hình dạng hoặc kích thước một cách đơn giản
Loại di động thường được ghép bởi các cabinet P2.5 loại trong nhà, loại này thường chỉ lắp đặt lên trong một lần diễn ra sự kiện, sau đó màn hình sẽ được tháo rời, các cabin được đóng vào thùng để dễ dàng di chuyển đến vị trí lắp đặt khác hoặc bảo quản khi không sử dụng
Các đặc điểm nổi bật của màn hình LED P2.5 trong nhà
Hình ảnh sắc nét:
Màn hình LED P2.5 trong nhà sử dụng bóng LED SMD2121/1R1G1B với khoảng cách giữa các bóng chỉ 2.5mm cho hình sắc nét, độ phân giải cao
Cường độ sáng mạnh, dễ dàng điều chỉnh:
Cường độ sáng của màn hình LED P2.5 lên đến 1500 cd/m2 giúp hình ảnh luôn được hiển thị rõ ở trong môi trường chói sáng. Độ sáng của màn hình có thể dễ dàng được điều chỉnh sao cho phù hợp với ánh sáng môi trường, tạo cảm giác nhìn thoải mái nhất cho mắt người
Góc quan sát lớn:
Màn hình LED P2.5 trong nhà có thể được quan sát tốt từ mọi hướng với góc nhìn ngang và dọc lên đến 140 độ. Bóng LED sáng tỏa đều về mọi hướng nên ngồi ở hướng nhìn nào bạn cũng quan sát rõ hình ảnh được trình chiếu
Dễ dàng thay thế sửa chữa:
Màn hình LED P2.5 có cấu tạo chính là những tấm module LED nhỏ nên trong trường hợp xảy ra lỗi, bạn có thể nhanh chóng thay thế 1 tấm module khác chỉ trong vòng chưa đầy 1 phút. Ngoài ra những linh kiện khác như bộ nguồn và card nhận cũng có thể được thay thế một cách nhanh chóng nếu cần thiết.
Tuổi thọ cao:
Màn hình LED sử dụng bóng LED để phát quang các điểm ảnh cho khả năng hoạt động liên tục ngày đêm không ngừng nghỉ và tuổi thọ lên đến hàng trăm nghìn giờ
Dễ dàng hiển thị bất kể nội dung nào bạn mong muốn:
Bộ xử lý hình ảnh màn hình LED cho phép kết nối nhiều kiểu tín hiệu đầu vào như VGA, HDMI, DVI, mở video hoặc ảnh trực tiếp trên USB, thẻ nhớ SD card…, ngoài ra bạn cũng có thể dễ dàng quản lý nội dung hiển thị của một tổ hợp phức hợp nhiều màn hình (màn hình cánh, màn hình trung tâm, màn hình khán giả…)
Tùy ý lựa chọn hình dạng và kích thước:
Màn hình LED P2.5 được ghép từ các tấm module nhỏ hoặc cabinet, cho phép bạn lắp ghép theo bất kỳ một hình dạng nào mà bạn mong muốn với kích thước có thể lên đến hàng tram mét vuông
Ứng dụng của màn LED P2.5 indoor
Màn hình LED P2.5 có độ mịn cao nên thường được lựa chọn để lắp trong không gian phòng họp, phòng giảng dạy, hội nghị… Ngoài ra nó còn được sử dụng để làm màn hình LED cho sân khấu, bảng biển quản cáo tại trung tâm thương mại, siêu thị, sân bay, nhà hàng…
Thông số kỹ thuật màn hình LED P2.5 trong nhà
– Khoảng cách vật lý giữa hai điểm ảnh (Pitch): 2.5mm
– Kích thước module: 320mm*160mm
– Kích thước cabinet: 480mm*640mm
– IC quản lý đồ họa: 5124 hoặc tương đương
– Độ phân giải module: 64 x 128 = 8192 pixel
– Cấu tạo điểm ảnh: 3 bóng LED 1 điểm ảnh (1R1G1B)
– Môi trường làm việc: Trong nhà
– Khả năng chống nước: không
– Khoảng cách nhìn tối ưu: ≥2.5m
– Mức độ hiệu chỉnh: 14-16 bit
– Số màu hiển thị tối đa: 281,000 tỷ màu
– Tỉ lệ điểm mù: 3/10000
– Tuổi thọ bóng đèn LED: ≥100.000 giờ
– Nguồn cấp: Nguồn 220VAC – 5VDC
– Phương thức quét: 1/16
– Tương thích hệ điều hành: Window, MacOS
– Độ ẩm hoạt đông: 10 ÷ 90%
– Cường độ sáng tối đa: ≥1500 cd/m2
– Phương thức truyền dữ liệu: Ethernet (sử dụng cáp mạng qua cổng RJ45)
– Khoảng cách điều khiển: Enthernet <100m, Cáp quang <10km (kết nối gữa card phát và card nhận)
– Mức xám: 256 levels
– Phương thức điều khiển: Đồng bộ với máy tính
– Độ phân giải màn hình: 160,000 điểm ảnh/m2
– Số Module/m2: 16 module
– Góc nhìn: Tối thiểu ngang 140 độ; dọc: 140 độ
– Nhiệt độ hoạt động: -10°C ÷ 90°C
– Tần số khung hình: 60 Hz
– Tần số làm mới: ≥1920Hz, ≥3840Hz (Tùy chọn)
– Công suất tiêu thụ trung bình: 400W/m2
– Công suất tiêu thụ tối đa: 800W/m2
– Tín hiệu đầu vào: VGA, HDMI, DVI,…